21/11/2018
DANH MỤC CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH VÀ BIỂU GIÁ THEO THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 15/2018/TTLT-BYT-BTC ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HẢI PHÒNG
< download here >
DANH MỤC CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH VÀ BIỂU GIÁ THEO THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 15/2018/TTLT-BYT-BTC ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HẢI PHÒNG |
|
|
|
|
|
ĐVT: đồng |
|
Mã giá theo Thông tư số 15/2018/TTLT-BYT-BTC |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 15/2018/TTLT-BYT-BTC |
Giá tháng 3/2016
(chưa kết cấu tiền lương) |
Giá khi đã kết cấu tiền lương |
Ghi chú theo Thông tư số 15/2018/TT-BYT |
A |
|
GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ |
|
|
|
1 |
K31.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III -Khoa Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
36,000 |
101,900 |
|
B |
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
|
|
I |
|
Siêu âm |
|
|
|
1 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm |
30,000 |
38,000 |
|
II |
|
Chụp X-quang thường |
|
|
|
1 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36,000 |
47,000 |
|
2 |
37.2A02.0012 |
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
42,000 |
53,000 |
|
3 |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42,000 |
53,000 |
|
4 |
37.2A02.0013 |
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
55,000 |
66,000 |
|
C |
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 |
37.3F00.1778 |
Điện tâm đồ |
35,000 |
30,000 |
|
D |
|
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
1 |
37.1E03.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu |
35,000 |
27,000 |
|
E |
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 |
37.8C00.0224 |
Châm (các phương pháp châm) |
67,000 |
81,800 |
|
2 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
159,000 |
138,000 |
|
3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
33,000 |
35,000 |
|
4 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
71,000 |
63,000 |
|
5 |
37.8C00.0231 |
Điện phân |
39,200 |
44,000 |
|
6 |
37.8C00.0232 |
Điện từ trường |
32,200 |
37,000 |
|
7 |
37.8C00.0233 |
Điện vi dòng giảm đau |
25,200 |
28,000 |
|
8 |
37.8C00.0234 |
Điện xung |
35,200 |
40,000 |
|
9 |
37.8C00.0236 |
Giao thoa |
25,200 |
28,000 |
|
10 |
37.8C00.0237 |
Hồng ngoại |
38,200 |
33,000 |
|
11 |
37.8C00.0238 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
35,200 |
41,500 |
|
12 |
37.8C00.0243 |
Laser châm |
75,000 |
45,500 |
|
13 |
37.8C00.0253 |
Siêu âm điều trị |
40,200 |
44,400 |
|
14 |
37.8C00.0254 |
Sóng ngắn |
34,200 |
32,500 |
|
15 |
37.8C00.0255 |
Sóng xung kích điều trị |
45,200 |
58,000 |
|
16 |
37.8C00.0258 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
25,000 |
38,000 |
|
17 |
37.8C00.0259 |
Tập dưỡng sinh |
7,000 |
20,000 |
|
18 |
37.8C00.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) |
28,100 |
52,400 |
|
19 |
37.8C00.0261 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
5,000 |
9,800 |
|
20 |
37.8C00.0266 |
Tập vận động đoạn chi |
30,200 |
44,500 |
|
21 |
37.8C00.0267 |
Tập vận động toàn thân |
30,200 |
44,500 |
|
22 |
37.8C00.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
21,400 |
27,300 |
|
23 |
37.8C00.0269 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
5,000 |
9,800 |
|
24 |
37.8C00.0270 |
Tập với xe đạp tập |
5,000 |
9,800 |
|
25 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
47,000 |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
26 |
37.8C00.0272 |
Thuỷ trị liệu |
77,000 |
58,500 |
|
27 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
47,000 |
61,300 |
|
28 |
37.8C00.0281 |
Xoa bóp bằng máy |
10,000 |
24,300 |
|
29 |
37.8C00.0284 |
Xông hơi thuốc |
30,000 |
40,000 |
|
F |
|
THỦ THUẬT KHÁC |
|
|
|
1 |
37.8B00.1888 |
Đặt nội khí quản |
511,000 |
555,000 |
|
2 |
37.8B00.0120 |
Mở khí quản |
650,000 |
704,000 |
|
3 |
37.8B00.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
219,000 |
241,000 |
|
4 |
37.8D08.0898 |
Khí dung |
8,000 |
17,600 |
|
5 |
37.8B00.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
110,000 |
136,000 |
|
6 |
37.8B00.0210 |
Thông đái |
69,500 |
85,400 |
|
7 |
37.8B00.0158 |
Rửa bàng quang |
141,000 |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
8 |
37.8B00.0103 |
Đặt sonde dạ dày |
69,500 |
85,400 |
|
9 |
37.8B00.0159 |
Rửa dạ dày |
61,500 |
106,000 |
|
10 |
37.8B00.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
531,000 |
576,000 |
|
11 |
37.8B00.0211 |
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
64,000 |
78,000 |
|
12 |
37.1E03.1510 |
Đường máu mao mạch |
22,000 |
23,300 |
|
13 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ |
30,000 |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
14 |
37.8B00.0114 |
Hút đờm |
10,000 |
10,000 |
|
15 |
37.8B00.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
159,000 |
203,000 |
|
16 |
37.8B00.0120 |
Mở khí quản |
650,000 |
704,000 |
|
17 |
37.8B00.0200 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm |
55,000 |
55,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
18 |
37.8C00.0277 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
25,200 |
29,000 |
|
19 |
37.8B00.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
174,000 |
183,000 |
|
20 |
37.8B00.0209 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
444,000 |
533,000 |
|
21 |
37.8B00.0213 |
Tiêm khớp |
69,000 |
86,400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
22 |
37.8B00.0214 |
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
104,000 |
126,000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
23 |
37.8C00.0274 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
976,000 |
1,116,000 |
|
24 |
37.8C00.0273 |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động |
2,497,000 |
2,707,000 |
|
25 |
37.8C00.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
118,000 |
140,000 |
|
26 |
37.8C00.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
175,000 |
197,000 |
|
27 |
37.8C00.0239 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
304,000 |
328,000 |
|
28 |
37.8C00.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
30,000 |
44,400 |
|
|