|
|
Hải Phòng, ngày tháng năm 20
|
DANH MỤC KỸ THUẬT |
Trong khám bệnh, chữa bệnh |
|
|
TT |
STT THEO TT 43 BYT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
A |
B |
C |
D |
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
1 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
2 |
5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
x |
x |
x |
x |
3 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
4 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
x |
|
5 |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
6 |
12 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
x |
x |
x |
|
7 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
8 |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
9 |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
10 |
52 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
x |
x |
x |
x |
11 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
x |
x |
12 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
13 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
14 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
15 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính (< 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
16 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (< 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
17 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (< 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
18 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (< 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
19 |
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (< 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
20 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
x |
x |
x |
x |
21 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
22 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
23 |
69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
24 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
25 |
72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
26 |
73 |
Mở khí quản thường quy |
x |
x |
x |
|
27 |
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
28 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
29 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
30 |
77 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
31 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
32 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
x |
|
33 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
34 |
85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
35 |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
36 |
87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
x |
x |
x |
|
37 |
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
|
38 |
89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
x |
x |
x |
x |
39 |
155 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
40 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
41 |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
x |
x |
42 |
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
x |
x |
x |
|
43 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
x |
44 |
161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
45 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
x |
x |
x |
|
46 |
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
|
47 |
164 |
Thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
48 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
49 |
221 |
Thụt tháo |
x |
x |
x |
x |
50 |
222 |
Thụt giữ |
x |
x |
x |
x |
51 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
52 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
53 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
x |
x |
x |
x |
54 |
230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
55 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
x |
56 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
x |
x |
x |
x |
57 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
58 |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
59 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
x |
60 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
61 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
62 |
260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
x |
x |
x |
|
63 |
261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
x |
x |
x |
x |
64 |
262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
65 |
263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
66 |
264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
67 |
265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
68 |
266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
69 |
267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
x |
x |
x |
|
70 |
269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
x |
x |
x |
x |
71 |
270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
x |
x |
x |
x |
72 |
275 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
73 |
276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
74 |
277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
75 |
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
76 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
77 |
279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
78 |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
x |
x |
x |
x |
79 |
285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
x |
x |
x |
x |
80 |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
|
II. NỘI KHOA |
|
|
|
|
81 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
82 |
4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
x |
83 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
x |
84 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
x |
85 |
68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
x |
86 |
128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
x |
x |
x |
x |
87 |
130 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng |
x |
x |
|
|
88 |
131 |
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối |
x |
x |
|
|
89 |
134 |
Điều trị chứng co cứng cơ sau TBMMN bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
x |
x |
|
|
90 |
135 |
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm tủy bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
x |
x |
|
|
91 |
136 |
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
x |
x |
|
|
92 |
137 |
Điều trị chứng tăng trương lực cơ do bại não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
x |
x |
|
|
93 |
138 |
Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương thần kinh khác bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
x |
x |
|
|
94 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
x |
x |
95 |
163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
x |
x |
x |
|
96 |
164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
97 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
98 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
x |
x |
x |
|
99 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
|
100 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
x |
x |
x |
x |
101 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
102 |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
x |
x |
x |
x |
103 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
x |
x |
x |
x |
104 |
339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
105 |
348 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
x |
x |
x |
|
106 |
349 |
Hút dịch khớp gối |
x |
x |
x |
|
107 |
351 |
Hút dịch khớp háng |
x |
x |
|
|
108 |
353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
109 |
355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
110 |
357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
111 |
359 |
Hút dịch khớp vai |
x |
x |
|
|
112 |
361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
113 |
363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
x |
x |
x |
|
114 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới sự hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
115 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới sự hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
116 |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
|
|
117 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
x |
|
118 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
x |
|
119 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
x |
|
120 |
28 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
x |
x |
x |
|
121 |
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
x |
x |
x |
x |
122 |
29 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
x |
x |
x |
x |
123 |
31 |
Kỹ thuật vỗ dung dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
124 |
68 |
Vận động trị liệu Hô hấp |
x |
x |
|
|
125 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
|
126 |
60 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
x |
x |
x |
|
127 |
373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
x |
x |
|
|
128 |
374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
x |
x |
|
|
129 |
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
130 |
111 |
Nghiệm pháp Atropin |
x |
x |
x |
|
131 |
141 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
x |
x |
|
|
132 |
142 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
x |
x |
|
|
133 |
143 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
x |
x |
x |
|
134 |
144 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
x |
x |
x |
|
135 |
158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
x |
x |
|
|
136 |
159 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
x |
x |
|
|
137 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét cho bệnh nhân thần kinh (một ngày) |
x |
x |
x |
|
138 |
381 |
Tiêm khớp gối |
x |
x |
|
|
139 |
382 |
Tiêm khớp háng |
x |
x |
|
|
140 |
383 |
Tiêm khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
141 |
384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
x |
x |
|
|
142 |
385 |
Tiêm khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
143 |
386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
144 |
387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
x |
x |
|
|
145 |
388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
x |
x |
|
|
146 |
389 |
Tiêm khớp vai |
x |
x |
|
|
147 |
390 |
Tiêm khớp ức đòn |
x |
x |
|
|
148 |
391 |
Tiêm khớp ức - sườn |
x |
x |
|
|
149 |
392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
x |
x |
|
|
150 |
396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
x |
x |
|
|
151 |
397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
x |
x |
|
|
152 |
398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
x |
x |
|
|
153 |
399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
x |
x |
|
|
154 |
400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
x |
x |
|
|
155 |
401 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
x |
x |
|
|
156 |
402 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
x |
x |
|
|
157 |
403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
x |
x |
|
|
158 |
404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
x |
x |
|
|
159 |
405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
x |
x |
|
|
160 |
406 |
Tiêm gân gót |
x |
x |
|
|
161 |
407 |
Tiêm cân gan chân |
x |
x |
|
|
|
|
III. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
162 |
2 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
x |
x |
x |
|
163 |
3 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
x |
x |
x |
|
164 |
6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
x |
x |
x |
|
165 |
10 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
166 |
11 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
x |
x |
x |
|
167 |
13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
168 |
15 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
169 |
16 |
Chọc tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
x |
|
170 |
18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
x |
x |
x |
|
171 |
19 |
Chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
|
172 |
20 |
Chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
|
173 |
21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
174 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
175 |
37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
|
176 |
41 |
Đặt nội khí quản mò qua mũi |
x |
x |
x |
|
177 |
42 |
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
178 |
43 |
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
179 |
46 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
|
180 |
60 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
181 |
62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
182 |
63 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill |
x |
x |
x |
|
183 |
64 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
x |
x |
x |
|
184 |
67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
x |
x |
x |
|
185 |
68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
|
186 |
73 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên |
x |
x |
x |
|
187 |
74 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
x |
|
188 |
75 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ thang |
x |
x |
x |
|
189 |
76 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
|
190 |
77 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
x |
x |
x |
|
191 |
78 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
x |
x |
x |
|
192 |
84 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
x |
x |
x |
|
193 |
86 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
|
194 |
87 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
|
195 |
88 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
x |
x |
x |
|
196 |
89 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh |
x |
x |
x |
|
197 |
95 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
|
198 |
96 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
199 |
102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
200 |
113 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
x |
x |
x |
|
201 |
114 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
202 |
116 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
203 |
117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
204 |
124 |
Xoay trở bệnh nhân thở máy |
x |
x |
x |
|
205 |
127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
206 |
133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
x |
x |
x |
|
207 |
135 |
Mê tĩnh mạch theo TCI |
x |
x |
x |
|
208 |
136 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
209 |
141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
210 |
142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
211 |
146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
|
212 |
147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
|
213 |
148 |
Rửa tay phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
214 |
149 |
Rửa tay sát khuẩn |
x |
x |
x |
|
215 |
150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
|
216 |
156 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
217 |
183 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
218 |
184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
219 |
185 |
Thở oxy qua mũ kín |
x |
x |
x |
|
220 |
186 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
|
221 |
190 |
Thông khí qua màng giáp nhẫn |
x |
x |
x |
|
222 |
194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
|
223 |
195 |
Truyền dịch thường qui |
x |
x |
x |
|
224 |
196 |
Truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
225 |
197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
x |
x |
x |
|
226 |
201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
x |
x |
x |
|
227 |
204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
x |
x |
x |
|
228 |
261 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
x |
x |
|
|
229 |
262 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
x |
x |
|
|
230 |
263 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
x |
x |
|
|
231 |
264 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng |
x |
x |
|
|
232 |
267 |
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
233 |
281 |
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
x |
x |
|
|
234 |
346 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
235 |
347 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
236 |
354 |
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
237 |
369 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
238 |
379 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
239 |
381 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
|
240 |
383 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
241 |
384 |
Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương |
x |
x |
|
|
242 |
415 |
Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
X |
x |
|
|
243 |
450 |
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
244 |
560 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
245 |
561 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
246 |
562 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
247 |
574 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
248 |
603 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
249 |
668 |
Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
x |
x |
|
|
250 |
679 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
251 |
701 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung |
x |
x |
|
|
252 |
728 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
253 |
753 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
x |
x |
|
|
254 |
778 |
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
255 |
781 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
x |
x |
|
|
256 |
782 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
x |
|
257 |
785 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
x |
|
258 |
786 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
259 |
794 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
260 |
803 |
Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
x |
x |
|
|
261 |
812 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
262 |
813 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
x |
|
263 |
835 |
Gây mê phẫu thuật đục chồi xương |
x |
x |
|
|
264 |
836 |
Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục |
x |
x |
|
|
265 |
837 |
Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
x |
x |
|
|
266 |
838 |
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
x |
x |
|
|
267 |
839 |
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp |
x |
x |
|
|
268 |
840 |
Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
x |
x |
|
|
269 |
846 |
Gây mê phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não |
x |
x |
|
|
270 |
847 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
271 |
859 |
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
272 |
878 |
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
273 |
895 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
274 |
897 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
275 |
904 |
Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
x |
x |
|
|
276 |
923 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
277 |
924 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
278 |
925 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
x |
|
279 |
926 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
280 |
928 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
281 |
929 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
x |
|
|
|
282 |
933 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
x |
x |
x |
|
283 |
935 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
x |
|
284 |
936 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
x |
x |
|
285 |
937 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
286 |
946 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
287 |
949 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
288 |
951 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
289 |
954 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
290 |
955 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
291 |
956 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
x |
|
292 |
957 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
x |
|
293 |
958 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
x |
|
294 |
959 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
295 |
960 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
x |
|
296 |
961 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
x |
|
297 |
963 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
298 |
964 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
299 |
965 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
x |
x |
|
300 |
966 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
301 |
967 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
302 |
972 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
x |
x |
x |
|
303 |
973 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
304 |
974 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
x |
x |
|
305 |
975 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
306 |
976 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
307 |
977 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
308 |
978 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
309 |
979 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
310 |
980 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
x |
x |
x |
|
311 |
981 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
x |
x |
x |
|
312 |
982 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
x |
|
313 |
987 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
x |
x |
|
314 |
988 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
315 |
989 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
316 |
990 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
x |
x |
|
317 |
991 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
x |
x |
|
318 |
993 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
319 |
996 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
x |
x |
|
|
320 |
997 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
321 |
999 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
322 |
1000 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
323 |
1001 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
x |
|
324 |
1002 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
x |
x |
|
325 |
1003 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
x |
|
326 |
1004 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
x |
|
327 |
1005 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
x |
x |
x |
|
328 |
1006 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
329 |
1007 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
x |
x |
x |
|
330 |
1008 |
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
x |
x |
|
|
331 |
1009 |
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
x |
x |
|
|
332 |
1011 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
333 |
1013 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
x |
|
334 |
1014 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
x |
x |
x |
|
335 |
1015 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
x |
x |
|
336 |
1041 |
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
|
337 |
1108 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
338 |
1114 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
339 |
1680 |
Hồi sức phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
x |
x |
|
|
340 |
1681 |
Hồi sức phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
x |
x |
|
|
341 |
1682 |
Hồi sức phẫu thuật bàn chân thuổng |
x |
x |
|
|
342 |
1764 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
343 |
1765 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
344 |
1772 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
345 |
1789 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
346 |
1801 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
347 |
1802 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương |
x |
x |
|
|
348 |
1833 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
349 |
1868 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
350 |
1978 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
351 |
1979 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
352 |
1980 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
353 |
1992 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
354 |
1999 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh |
x |
x |
|
|
355 |
2021 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
356 |
2079 |
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
357 |
2086 |
Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
x |
x |
|
|
358 |
2097 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
359 |
2119 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
x |
x |
|
|
360 |
2146 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
361 |
2171 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
x |
x |
|
|
362 |
2196 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
363 |
2199 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
x |
x |
|
|
364 |
2200 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
x |
|
365 |
2203 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
x |
|
366 |
2204 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
367 |
2221 |
Hồi sức phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
x |
x |
|
|
368 |
2230 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
369 |
2231 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
x |
|
370 |
2253 |
Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương |
x |
x |
|
|
371 |
2254 |
Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục |
x |
x |
|
|
372 |
2255 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
x |
x |
|
|
373 |
2256 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
x |
x |
|
|
374 |
2257 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp |
x |
x |
|
|
375 |
2258 |
Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
x |
x |
|
|
376 |
2264 |
Hồi sức phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não |
x |
x |
|
|
377 |
2265 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
378 |
2313 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
379 |
2315 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
380 |
2322 |
Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
x |
x |
|
|
381 |
2323 |
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
x |
x |
x |
|
382 |
2341 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
383 |
2346 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
384 |
2347 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
x |
|
|
|
385 |
2351 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
x |
x |
x |
|
386 |
2353 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
x |
|
387 |
2354 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
x |
x |
|
388 |
2355 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
389 |
2367 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
390 |
2369 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
391 |
2372 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
392 |
2373 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
393 |
2374 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
x |
|
394 |
2375 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
x |
|
395 |
2376 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
x |
|
396 |
2377 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
397 |
2378 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
x |
|
398 |
2379 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
x |
|
399 |
2381 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
400 |
2382 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
401 |
2383 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
x |
x |
|
402 |
2384 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
403 |
2385 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
404 |
2390 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon |
x |
x |
x |
|
405 |
2391 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
406 |
2392 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
x |
x |
|
407 |
2393 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
408 |
2394 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
409 |
2395 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
410 |
2396 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
411 |
2397 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
412 |
2398 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
x |
x |
x |
|
413 |
2400 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
x |
|
414 |
2405 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
x |
x |
|
415 |
2406 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
416 |
2407 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
417 |
2408 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
x |
x |
|
418 |
2409 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
x |
x |
|
419 |
2410 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
x |
x |
x |
|
420 |
2411 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
421 |
2412 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
422 |
2413 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
423 |
2417 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
424 |
2418 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
425 |
2419 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
x |
|
426 |
2420 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
x |
x |
|
427 |
2421 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
x |
|
428 |
2422 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
x |
|
429 |
2423 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
x |
x |
x |
|
430 |
2424 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
431 |
2425 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
x |
x |
x |
|
432 |
2426 |
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
x |
x |
|
|
433 |
2427 |
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
x |
x |
|
|
434 |
2429 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
435 |
2431 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
x |
|
436 |
2432 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
x |
x |
x |
|
437 |
2433 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
x |
x |
|
438 |
2459 |
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
|
439 |
2526 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
440 |
2532 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
441 |
3081 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
x |
x |
|
|
442 |
3082 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
x |
x |
|
|
443 |
3083 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
x |
x |
|
|
444 |
3084 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng |
x |
x |
|
|
445 |
3101 |
Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
x |
x |
|
|
446 |
3166 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
447 |
3167 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
448 |
3174 |
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
449 |
3189 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
450 |
3191 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
451 |
3203 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
452 |
3204 |
Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương |
x |
x |
|
|
453 |
3235 |
Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
X |
x |
|
|
454 |
3343 |
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì |
x |
x |
|
|
455 |
3380 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
456 |
3381 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
457 |
3382 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
458 |
3423 |
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
459 |
3481 |
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
460 |
3488 |
Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
x |
x |
|
|
461 |
3499 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
462 |
3521 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
x |
x |
|
|
463 |
3548 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
464 |
3598 |
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
465 |
3605 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
x |
|
466 |
3606 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
467 |
3614 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
468 |
3623 |
Gây tê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
x |
x |
|
|
469 |
3632 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
470 |
3633 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
x |
|
471 |
3655 |
Gây tê phẫu thuật đục chồi xương |
x |
x |
|
|
472 |
3656 |
Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục |
x |
x |
|
|
473 |
3657 |
Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
x |
x |
|
|
474 |
3658 |
Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
x |
x |
|
|
475 |
3659 |
Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp |
x |
x |
|
|
476 |
3660 |
Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
x |
x |
|
|
477 |
3666 |
Gây tê phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não |
x |
x |
|
|
478 |
3667 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
479 |
3679 |
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
480 |
3698 |
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
481 |
3715 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
482 |
3717 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
483 |
3724 |
Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
x |
x |
|
|
484 |
3725 |
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
x |
x |
x |
|
485 |
3743 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
486 |
3744 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
487 |
3745 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
x |
|
488 |
3746 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
489 |
3748 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
490 |
3749 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
x |
|
|
|
491 |
3753 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
x |
x |
x |
|
492 |
3755 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
x |
|
493 |
3756 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
x |
x |
|
494 |
3757 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
495 |
3766 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
496 |
3769 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
497 |
3771 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
498 |
3772 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
x |
x |
x |
|
499 |
3773 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
x |
x |
x |
|
500 |
3774 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
501 |
3775 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
502 |
3776 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
x |
|
503 |
3777 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
x |
|
504 |
3778 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
x |
|
505 |
3779 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
506 |
3780 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
x |
|
507 |
3781 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
x |
|
508 |
3783 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
509 |
3784 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
510 |
3785 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
x |
x |
|
511 |
3786 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
512 |
3787 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
513 |
3792 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
x |
x |
x |
|
514 |
3793 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
515 |
3794 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
x |
x |
|
516 |
3795 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
517 |
3796 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
518 |
3797 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
519 |
3798 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
520 |
3799 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
521 |
3800 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
x |
x |
x |
|
522 |
3802 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
x |
|
523 |
3807 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
x |
x |
|
524 |
3808 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
525 |
3809 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
526 |
3810 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
x |
x |
|
527 |
3811 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
x |
x |
|
528 |
3813 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
529 |
3814 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
530 |
3816 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
x |
x |
|
|
531 |
3817 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
532 |
3819 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
533 |
3820 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
534 |
3821 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
x |
|
535 |
3822 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
x |
x |
|
536 |
3823 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
x |
|
537 |
3824 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
x |
|
538 |
3825 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
x |
x |
x |
|
539 |
3826 |
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
540 |
3827 |
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
x |
x |
x |
|
541 |
3828 |
Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
x |
x |
|
|
542 |
3829 |
Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
x |
x |
|
|
543 |
3831 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
544 |
3833 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
x |
|
545 |
3834 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
x |
x |
x |
|
546 |
3835 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
x |
x |
|
547 |
3861 |
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
|
548 |
3944 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
549 |
3950 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
550 |
4466 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức |
x |
x |
x |
|
551 |
4467 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh |
x |
x |
x |
|
|
|
IV. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
552 |
164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
553 |
172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
x |
x |
x |
x |
554 |
411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
x |
x |
x |
x |
555 |
719 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
556 |
720 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
|
|
557 |
721 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
x |
x |
|
|
558 |
725 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
559 |
727 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
|
|
560 |
730 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
|
|
561 |
732 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
|
|
562 |
733 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
|
|
563 |
734 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
564 |
736 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
|
|
565 |
737 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
|
|
566 |
739 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
567 |
740 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
|
|
568 |
743 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
x |
x |
|
|
569 |
749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
570 |
767 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
x |
x |
|
|
571 |
768 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
x |
x |
|
|
572 |
772 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
x |
x |
|
|
573 |
775 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
|
|
574 |
776 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
|
|
575 |
778 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
|
|
576 |
779 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
|
|
577 |
780 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
578 |
781 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
|
|
579 |
783 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
x |
|
|
|
580 |
784 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
|
|
581 |
785 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
|
|
582 |
786 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
583 |
788 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
|
|
|
584 |
791 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
|
|
|
585 |
807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
x |
x |
x |
|
586 |
809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
x |
x |
|
|
587 |
810 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
x |
x |
|
|
588 |
811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
x |
x |
|
|
589 |
815 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
590 |
816 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
|
|
591 |
817 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
|
|
592 |
819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
593 |
820 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
594 |
821 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
595 |
823 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
|
|
596 |
828 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
597 |
835 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
x |
x |
|
|
598 |
836 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
x |
x |
|
|
599 |
837 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
x |
x |
|
|
600 |
838 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
x |
x |
|
|
601 |
842 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
x |
x |
|
|
602 |
843 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
x |
x |
|
|
603 |
845 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
x |
x |
|
|
604 |
846 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
605 |
849 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
x |
|
|
|
606 |
850 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
x |
x |
|
|
607 |
851 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
x |
x |
|
|
608 |
855 |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
x |
|
|
|
609 |
856 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
x |
|
|
|
610 |
857 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
x |
|
|
|
611 |
860 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
x |
x |
x |
|
612 |
862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
x |
x |
x |
|
613 |
863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
614 |
864 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
615 |
865 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
x |
x |
|
|
616 |
868 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
x |
|
|
|
617 |
870 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
|
|
618 |
871 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
619 |
872 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
x |
|
|
|
620 |
874 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
x |
x |
|
|
621 |
876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
x |
x |
|
|
622 |
877 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
x |
x |
|
|
623 |
878 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
x |
x |
|
|
624 |
879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
x |
x |
|
|
625 |
880 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
x |
x |
|
|
626 |
883 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
x |
|
|
|
627 |
885 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
x |
x |
|
|
628 |
886 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
x |
|
|
|
629 |
889 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
x |
|
|
|
630 |
890 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt |
x |
|
|
|
631 |
891 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não |
x |
x |
|
|
632 |
892 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
x |
x |
|
|
633 |
896 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
x |
x |
|
|
634 |
897 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
x |
x |
|
|
635 |
898 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
x |
x |
|
|
636 |
899 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
x |
x |
|
|
637 |
900 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
x |
x |
|
|
638 |
901 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
x |
|
|
|
639 |
902 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
x |
x |
|
|
640 |
906 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
|
|
641 |
907 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
x |
|
|
|
642 |
909 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
|
|
643 |
910 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
|
|
644 |
911 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
645 |
913 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
x |
x |
|
|
646 |
914 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
x |
x |
|
|
647 |
915 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
648 |
918 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
x |
x |
|
|
649 |
919 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
|
|
650 |
920 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
651 |
921 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
|
|
652 |
926 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
x |
|
|
|
653 |
928 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
x |
|
|
|
654 |
934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
655 |
935 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
x |
x |
|
|
656 |
937 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
x |
x |
|
|
657 |
938 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
x |
|
|
|
658 |
939 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
659 |
941 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
x |
|
|
|
660 |
942 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
|
|
661 |
943 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
x |
x |
|
|
662 |
944 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
x |
x |
|
|
663 |
946 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
x |
|
|
|
664 |
950 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
x |
|
|
|
665 |
951 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
x |
|
|
|
666 |
952 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
x |
x |
|
|
667 |
953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
x |
x |
|
|
668 |
954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
x |
x |
x |
|
669 |
955 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
x |
x |
|
|
670 |
958 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
|
|
671 |
960 |
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 |
x |
x |
|
|
672 |
961 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 |
x |
x |
|
|
673 |
962 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 |
x |
x |
|
|
674 |
963 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
x |
x |
|
|
675 |
964 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
x |
x |
|
|
676 |
968 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
x |
x |
|
|
677 |
970 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
x |
x |
|
|
678 |
973 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
x |
|
|
|
679 |
974 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
x |
|
|
|
680 |
977 |
Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 |
x |
x |
|
|
681 |
980 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
x |
x |
|
|
682 |
983 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
x |
x |
|
|
683 |
984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
684 |
985 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
x |
x |
|
|
685 |
987 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
x |
x |
|
|
686 |
988 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
x |
x |
|
|
687 |
989 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
x |
x |
|
|
688 |
990 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
x |
x |
|
|
689 |
991 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
x |
x |
|
|
690 |
995 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
x |
x |
|
|
691 |
996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
x |
x |
|
|
692 |
997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
693 |
998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
694 |
999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
695 |
1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
696 |
1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
697 |
1002 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
x |
x |
|
|
698 |
1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
x |
x |
|
|
699 |
1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
700 |
1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
701 |
1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
702 |
1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
703 |
1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
x |
x |
|
|
704 |
1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
705 |
1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
|
|
706 |
1013 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
x |
x |
|
|
707 |
1014 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
x |
x |
|
|
708 |
1016 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
x |
x |
|
|
709 |
1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
|
|
710 |
1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
|
|
711 |
1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
712 |
1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
713 |
1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
714 |
1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
|
|
715 |
1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
x |
x |
|
|
716 |
1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
|
|
717 |
1025 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
x |
x |
|
|
718 |
1026 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
x |
x |
|
|
719 |
1027 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
x |
x |
|
|
720 |
1028 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
|
|
721 |
1029 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
x |
x |
|
|
722 |
1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
723 |
1032 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
x |
x |
|
|
|
|
V. BỎNG |
|
|
|
|
724 |
79 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
x |
x |
x |
x |
725 |
80 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
x |
726 |
81 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
x |
x |
x |
x |
727 |
82 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
x |
x |
x |
x |
728 |
83 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
x |
x |
x |
x |
729 |
89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
x |
730 |
90 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
|
731 |
102 |
Khám di chứng bỏng |
x |
x |
x |
|
732 |
103 |
Cắt sẹo khâu kín |
x |
x |
x |
|
733 |
104 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
x |
x |
|
|
734 |
105 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
x |
x |
|
|
735 |
111 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
x |
x |
|
|
736 |
112 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
x |
x |
|
|
737 |
115 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
x |
x |
|
|
738 |
122 |
Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng |
x |
x |
x |
|
739 |
123 |
Tắm phục hồi chức năng sau bỏng |
x |
x |
x |
|
740 |
128 |
Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng |
x |
x |
x |
|
741 |
130 |
Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
x |
x |
x |
|
742 |
131 |
Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
|
|
|
VI. UNG BƯỚU |
|
|
|
|
743 |
62 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
744 |
92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
745 |
313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
746 |
314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
x |
x |
|
|
747 |
320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
|
748 |
321 |
Cắt u bao gân |
x |
x |
|
|
749 |
322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
|
750 |
324 |
Cắt u xương sụn lành tính |
x |
x |
x |
|
751 |
325 |
Cắt u xương, sụn |
x |
x |
|
|
|
|
VII.PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
752 |
1 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
x |
x |
x |
|
753 |
4 |
Điều trị bằng từ trường |
x |
x |
|
|
754 |
5 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
x |
x |
x |
|
755 |
6 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
x |
x |
x |
|
756 |
7 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
x |
x |
x |
|
757 |
8 |
Điều trị bằng siêu âm |
x |
x |
x |
|
758 |
11 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
x |
x |
x |
x |
759 |
12 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
x |
x |
|
|
760 |
13 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
x |
x |
x |
x |
761 |
14 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
x |
x |
x |
x |
762 |
15 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
x |
x |
x |
x |
763 |
16 |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) |
x |
x |
x |
x |
764 |
17 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) |
x |
x |
x |
x |
765 |
18 |
Điều trị bằng Parafin |
x |
x |
x |
x |
766 |
26 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
x |
x |
x |
|
767 |
28 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
x |
x |
|
|
768 |
31 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
769 |
32 |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy |
x |
x |
x |
x |
770 |
33 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
771 |
34 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
772 |
35 |
Tập lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
773 |
36 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
x |
x |
x |
x |
774 |
37 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
775 |
38 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
x |
x |
x |
x |
776 |
39 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
777 |
40 |
Tập dáng đi |
x |
x |
x |
x |
778 |
41 |
Tập đi với thanh song song |
x |
x |
x |
x |
779 |
42 |
Tập đi với khung tập đi |
x |
x |
x |
x |
780 |
43 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
x |
x |
x |
x |
781 |
44 |
Tập đi với gậy |
x |
x |
x |
x |
782 |
45 |
Tập đi với bàn xương cá |
x |
x |
x |
x |
783 |
46 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
x |
x |
x |
x |
784 |
47 |
Tập lên, xuống cầu thang |
x |
x |
x |
x |
785 |
48 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề..) |
x |
x |
x |
x |
786 |
49 |
Tập đi với chân giả trên gối |
x |
x |
x |
x |
787 |
50 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
x |
x |
x |
x |
788 |
51 |
Tập đi với khung treo |
x |
x |
x |
x |
789 |
52 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
790 |
53 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
791 |
54 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
792 |
55 |
Tập vận động tự do tứ chi |
x |
x |
x |
x |
793 |
56 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
x |
x |
794 |
57 |
Tập kéo dãn |
x |
x |
x |
x |
795 |
63 |
Tập với thang tường |
x |
x |
x |
x |
796 |
64 |
Tập với giàn treo các chi |
x |
x |
x |
|
797 |
65 |
Tập với ròng rọc |
x |
x |
x |
x |
798 |
66 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
x |
x |
x |
x |
799 |
68 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
x |
x |
x |
x |
800 |
69 |
Tập với máy tập thăng bằng |
x |
x |
x |
x |
801 |
70 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
x |
x |
x |
x |
802 |
71 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
x |
x |
803 |
72 |
Tập với bàn nghiêng |
x |
x |
x |
x |
804 |
76 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
805 |
77 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
806 |
78 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
x |
x |
|
|
807 |
79 |
Kỹ thuật di động khớp |
x |
x |
|
|
808 |
80 |
Kỹ thuật di động mô mềm |
x |
x |
|
|
809 |
81 |
Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở |
x |
x |
|
|
810 |
82 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay |
x |
x |
x |
x |
811 |
83 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân |
x |
x |
x |
x |
812 |
84 |
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình |
x |
x |
x |
x |
813 |
85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
x |
x |
x |
x |
814 |
86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
x |
x |
x |
|
815 |
88 |
Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý |
x |
x |
x |
x |
816 |
89 |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình |
x |
x |
x |
x |
817 |
90 |
Tập điều hợp vận động |
x |
x |
x |
x |
818 |
91 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
x |
x |
x |
x |
819 |
92 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
x |
x |
x |
x |
820 |
93 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
821 |
94 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
822 |
95 |
Tập các vận động thô của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
823 |
96 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
824 |
97 |
Tập phối hợp hai tay |
x |
x |
x |
x |
825 |
98 |
Tập phối hợp tay mắt |
x |
x |
x |
x |
826 |
99 |
Tập phối hợp tay miệng |
x |
x |
x |
x |
827 |
100 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) |
x |
x |
x |
x |
828 |
112 |
Lượng giá chức năng người khuyết tật |
x |
x |
x |
x |
829 |
118 |
Lượng giá chức năng dáng đi |
x |
x |
x |
x |
830 |
119 |
Lượng giá chức năng thăng bằng |
x |
x |
x |
x |
831 |
120 |
Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày |
x |
x |
x |
x |
832 |
122 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
x |
|
833 |
123 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
834 |
127 |
Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi |
x |
x |
x |
x |
835 |
131 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
x |
x |
|
|
836 |
133 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
x |
x |
x |
x |
837 |
134 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
x |
x |
x |
x |
838 |
136 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
x |
x |
x |
|
839 |
137 |
Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ chi) |
x |
x |
x |
x |
840 |
138 |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
x |
x |
|
|
841 |
139 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên |
x |
x |
x |
x |
842 |
140 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
843 |
141 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
x |
x |
x |
x |
844 |
142 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
x |
x |
x |
x |
845 |
143 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
x |
x |
x |
x |
846 |
144 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
x |
x |
x |
x |
847 |
145 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
x |
x |
x |
x |
848 |
146 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
x |
x |
x |
x |
849 |
147 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
x |
x |
x |
x |
850 |
148 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
x |
x |
x |
x |
851 |
149 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
x |
x |
x |
x |
852 |
150 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
x |
x |
x |
x |
853 |
151 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
x |
x |
x |
x |
854 |
152 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
x |
x |
x |
x |
855 |
153 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
x |
x |
x |
x |
856 |
155 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng |
x |
x |
x |
x |
857 |
156 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm |
x |
x |
x |
x |
858 |
104 |
Tập nuốt |
x |
x |
x |
x |
859 |
105 |
Tập nói |
x |
x |
x |
x |
860 |
106 |
Tập nhai |
x |
x |
x |
x |
861 |
107 |
Tập phát âm |
x |
x |
x |
x |
862 |
108 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
x |
x |
x |
x |
863 |
109 |
Tập cho người thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
864 |
110 |
Tập luyện giọng |
x |
x |
x |
x |
865 |
112 |
Lượng giá chức năng người khuyết tật |
x |
x |
x |
x |
866 |
113 |
Lượng giá chức năng tim mạch |
x |
x |
x |
x |
867 |
114 |
Lượng giá chức năng hô hấp |
x |
x |
x |
x |
868 |
115 |
Lượng giá chức năng tâm lý |
x |
x |
x |
x |
869 |
116 |
Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức |
x |
x |
x |
x |
870 |
117 |
Lượng giá chức năng ngôn ngữ |
x |
x |
x |
x |
871 |
118 |
Lượng giá chức năng dáng đi |
x |
x |
x |
x |
872 |
119 |
Lượng giá chức năng thăng bằng |
x |
x |
x |
x |
873 |
120 |
Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày |
x |
x |
x |
x |
874 |
121 |
Lượng giá lao động hướng nghiệp |
x |
x |
x |
x |
875 |
122 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
x |
x |
876 |
123 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
877 |
124 |
Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi |
x |
x |
x |
x |
878 |
125 |
Lượng giá sự phát triển của trẻ bằng Test Denver |
x |
x |
x |
|
879 |
133 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng cho BN tổn thương tủy |
x |
x |
x |
x |
880 |
134 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
x |
x |
x |
x |
881 |
135 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
x |
x |
x |
|
882 |
136 |
Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ chi) |
x |
x |
x |
x |
883 |
137 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên |
x |
x |
x |
x |
884 |
138 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
|
VIII. ĐIỆN QUANG |
|
|
|
|
885 |
67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
886 |
68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
887 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
888 |
87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
x |
x |
x |
|
889 |
88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
x |
x |
x |
|
890 |
89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
x |
x |
x |
|
891 |
90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
892 |
91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
893 |
92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
x |
x |
x |
x |
894 |
93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
895 |
94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
x |
x |
x |
|
896 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
|
897 |
97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
x |
x |
x |
|
898 |
98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
x |
x |
x |
x |
899 |
99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
900 |
100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
x |
x |
x |
x |
901 |
101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
|
902 |
102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
903 |
103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
904 |
104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
905 |
105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
x |
x |
x |
x |
906 |
106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
907 |
107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
908 |
108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
909 |
109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
x |
x |
x |
x |
910 |
110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
x |
x |
x |
|
911 |
111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
912 |
112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
913 |
113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
x |
x |
x |
|
914 |
114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
915 |
115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
916 |
116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
917 |
117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
918 |
118 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
x |
x |
|
|
919 |
119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
x |
x |
x |
x |
920 |
120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
x |
x |
x |
x |
921 |
121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
x |
x |
x |
|
922 |
122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
x |
x |
x |
|
|
|
IX. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
923 |
19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
x |
x |
x |
x |
924 |
20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
x |
x |
x |
x |
925 |
21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
x |
x |
x |
x |
926 |
22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
927 |
118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
x |
x |
x |
x |
928 |
119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
929 |
120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
930 |
121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
x |
|
931 |
123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
932 |
135 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
|
|
933 |
142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
934 |
149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
935 |
151 |
Cặn Addis |
x |
x |
x |
|
936 |
501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
x |
x |
x |
|
937 |
502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
938 |
509 |
Chăm sóc catheter cố định |
x |
x |
|
|
|
|
X. HÓA SINH |
|
|
|
|
939 |
3 |
Định lượng Acid Uric |
x |
x |
x |
|
940 |
7 |
Định lượng Albumin |
x |
x |
x |
|
941 |
19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
x |
x |
x |
|
942 |
20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
x |
x |
x |
|
943 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
x |
x |
x |
|
944 |
26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
x |
x |
x |
|
945 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
x |
x |
x |
|
946 |
29 |
Định lượng Calci toàn phần |
x |
x |
x |
|
947 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
x |
x |
x |
|
948 |
42 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
x |
x |
|
|
949 |
43 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
x |
x |
|
|
950 |
51 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
951 |
75 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
952 |
76 |
Định lượng Globulin |
x |
x |
x |
|
953 |
84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
|
954 |
112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
|
955 |
133 |
Định lượng Protein toàn phần |
x |
x |
x |
|
956 |
158 |
Định lượng Triglycerid |
x |
x |
x |
|
957 |
166 |
Định lượng Urê |
x |
x |
x |
|
958 |
173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
959 |
175 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
|
960 |
176 |
Định lượng Axit Uric |
x |
x |
x |
|
961 |
179 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
962 |
180 |
Định lượng Canxi |
x |
x |
x |
|
963 |
184 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
964 |
187 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
965 |
201 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
|
966 |
205 |
Định lượng Ure |
x |
x |
x |
|
|
|
XI. VI SINH |
|
|
|
|
967 |
117 |
HBsAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
968 |
122 |
HBsAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
969 |
127 |
HBcAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
970 |
130 |
HBeAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
971 |
133 |
HBeAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
972 |
144 |
HCV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
973 |
169 |
HIV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
974 |
170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
XII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ |
|
|
|
|
975 |
1 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
x |
x |
x |
x |
976 |
2 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
x |
x |
x |
x |
977 |
9 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
978 |
33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
x |
x |
x |
x |
979 |
334 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
x |
x |
x |
|
980 |
335 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
x |
x |
|
|
981 |
336 |
Cắtđáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
x |
x |
|
982 |
337 |
Nối gân gấp |
x |
x |
x |
|
983 |
338 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
984 |
340 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
|
985 |
341 |
Gỡ dính gân |
x |
x |
x |
|
986 |
342 |
Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
987 |
351 |
Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái |
x |
x |
|
|
988 |
352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
989 |
355 |
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay |
x |
x |
|
|
990 |
356 |
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay |
x |
x |
|
|
991 |
357 |
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay |
x |
x |
|
|
992 |
358 |
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa |
x |
x |
|
|
993 |
359 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa |
x |
x |
|
|
994 |
360 |
Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi |
x |
x |
|
|
995 |
362 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
996 |
363 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
|
|
997 |
364 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
998 |
369 |
Phẫu thuật tạo hình vòng ngấn ối cẳng bàn tay |
x |
x |
|
|
999 |
370 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z |
x |
x |
|
|
1000 |
371 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z |
x |
x |
|
|
1001 |
372 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
1002 |
373 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
|
|
1003 |
403 |
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
|
|
1004 |
407 |
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa |
x |
x |
|
|
|
|
XII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
|
CÁC KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
|
1005 |
5 |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
1006 |
6 |
Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
1007 |
8 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
1008 |
9 |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
1009 |
10 |
Chích lể |
x |
x |
x |
x |
1010 |
11 |
Laser châm |
x |
x |
x |
|
1011 |
13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
x |
x |
x |
|
1012 |
14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
1013 |
15 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
x |
x |
x |
|
1014 |
19 |
Xông thuốc bằng máy |
x |
x |
x |
|
1015 |
20 |
Xông hơi thuốc |
x |
x |
x |
x |
1016 |
22 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
1017 |
24 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
x |
x |
x |
x |
1018 |
27 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
1019 |
28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
|
|
A. CHÂM CỨU |
|
|
|
|
1020 |
278 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1021 |
279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1022 |
280 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1023 |
281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
1024 |
282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
x |
x |
x |
x |
1025 |
283 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
x |
x |
x |
x |
1026 |
284 |
Điện châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
x |
1027 |
285 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
x |
1028 |
287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1029 |
292 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
1030 |
293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1031 |
294 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
x |
x |
x |
x |
1032 |
295 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
1033 |
296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
1034 |
297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
1035 |
298 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
1036 |
299 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
1037 |
300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
1038 |
301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1039 |
302 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
x |
x |
x |
x |
1040 |
303 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
x |
x |
x |
x |
1041 |
304 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
x |
1042 |
305 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
1043 |
306 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1044 |
307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
1045 |
312 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
1046 |
313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1047 |
314 |
Điện châm điều trị ù tai |
x |
x |
x |
x |
1048 |
316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
1049 |
317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
1050 |
319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
x |
x |
x |
x |
1051 |
320 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. THỦY CHÂM |
|
|
|
|
1052 |
322 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
1053 |
323 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
1054 |
324 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
1055 |
325 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
1056 |
326 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
1057 |
327 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
x |
x |
x |
x |
1058 |
330 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
1059 |
337 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
1060 |
338 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1061 |
340 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1062 |
342 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1063 |
347 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
1064 |
348 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
x |
x |
x |
x |
1065 |
349 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
x |
x |
x |
x |
1066 |
350 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
1067 |
351 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1068 |
352 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
x |
x |
x |
x |
1069 |
354 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1070 |
355 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1071 |
356 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
1072 |
357 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
1073 |
358 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
x |
x |
x |
|
1074 |
359 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
x |
x |
x |
|
1075 |
360 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
1076 |
364 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
|
1077 |
365 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1078 |
|